Có 2 kết quả:

鋸齒形 jù chǐ xíng ㄐㄩˋ ㄔˇ ㄒㄧㄥˊ锯齿形 jù chǐ xíng ㄐㄩˋ ㄔˇ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sawtooth shape
(2) zigzag

Từ điển Trung-Anh

(1) sawtooth shape
(2) zigzag